Skill Traits/vi
Skill Traits là những nâng cấp cho từng kỹ năng thay thế cho hệ thống Skill Notes cũ từ bản cập nhập 2015 Character Reborn.
Skill Traits
Skill Traits (Phẩm chất kỹ năng) là những nâng cấp kèm theo các kỹ năng Active hoặc Special Active. Kỹ năng Hyper Actives, Transcendence, và kỹ năng bị động sẽ không có nâng cấp này.
Mỗi kỹ năng Special Active hay Active sở hữu 2 phẩm chất (trait), sẽ được mở khóa khi đạt mức cấp độ nhất định. Mỗi kỹ năng chỉ kích hoạt 1 trong 2 phẩm chất, nhưng người chơi cũng có thể chọn không kích hoạt phẩm chất nào nào. Khi đã chọn 1 trong 2 phẩm chất, người chơi không thể đổi lại, trừ khi có vật phẩm Tome of Amnesia trong túi đồ.
Danh sách Phẩm chất Kỹ năng
Mỗi phẩm chất có một tên đặc trưng. Khi kỹ năng được nâng cấp phẩm chất đó, cái tên đó sẽ đính trước tên kỹ năng. (Trước phiên bản 01/27/2016 NA Patch, tên phẩm chất được thêm phía sau tên kỹ năng)
Trait Name | Effect | |
---|---|---|
KR | NA | |
Enhanced (Thăng Cấp) (강화된) |
Empowered (Tăng Cường Sức Mạnh) |
|
Gigantified (Khổng Lồ Hóa) (거대화된) |
Gigantic (Khổng Lồ Hóa) |
|
Lighter (Hạng Nhẹ) (가벼워진) |
Light (Hạng Nhẹ) |
|
Heavier (Hạng Nặng) (묵직해진) |
Heavy (Hạng Nặng) |
|
Useful (Hữu Dụng) (유용해진) |
Useful (Hữu Dụng) |
|
Maximized (Tối Cường) (극대화된) |
Enhanced (Thăng Cấp) |
|
Innovative (Cách Tân) (역발상) |
Reversed (Đảo Ngược) |
|
Critical (Chí Mạng) (치명적인) |
Critical (Chí Mạng) |
|
Accelerated (Gia Tốc) (가속화된) |
Haste (Gấp Rút) |
|
Regenerating (1) (Hồi Phục 1) (재생하는(1)) |
Regenerating (1) (Hồi Phục 1) |
|
Regenerating (2) (Hồi Phục 2) (재생하는(2)) |
Regenerating (2) (Hồi Phục 2) |
|
Merciless (Không Khoan Nhượng) (무자비한) |
Ruthless (Tần Nhẫn) |
|
Evil (Tà Ác) (사악한) |
Evil (Tà Ác) |
|
Tough (Kiên Cường) (강인한) |
Powerful (Mạnh Mẽ) |
|
Sure-kill (1) (Tất Sát 1) (확인사살(1)) |
Killing Blow (1) (Đoạt Mạng 1) |
|
Sure-kill (2) (Tất Sát 2) (확인사살(2)) |
Killing Blow (2) (Đoạt Mạng 2) |
|
Absorbing (Hấp Thụ) (흡수하는) |
Absorbing (Hấp Thụ) |
|
Tenacious (Bền BỈ) (집요한) |
Persistent (Bền Bỉ) |
|
Transcendent (Thăng Hoa) (초월한) |
Awakened (Thức TỈnh) |
|
Persistent (Bền BỈ) (끈질긴) |
Persistent (Bền Bỉ) |
|